Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
sweet cup


noun
the edible yellow fruit of the Jamaica honeysuckle
Syn:
bell apple, water lemon, yellow granadilla
Hypernyms:
passion fruit
Part Holonyms:
Jamaica honeysuckle, yellow granadilla, Passiflora laurifolia


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.